MÁY PHÂN TÍCH KÍCH THƯỚC HẠT LA 960

Xuất xứ: Horiba – Nhật 

Model: LA 960

LA-960_with_Computer_400x201

New LA-960 Laser Particle Size Analyzer

Ứng dụng: Sử dụng đo kích thước hạt dùng rộng rãi trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, thuốc bảo vệ thực vật, bột đá,….

Giới thiệu chung:
– HORIBA coi chất lượng của sản phẩm được chú trọng hàng đầu, từ nguồn sáng cho đến hệ thống detector.
– Horiba cũng cung cấp cho khách hàng một số chương trình hỗ trợ bảo trì đơn giản phụ thuộc vào mục đích sử dụng, chu trình phân tích và tần số đo.
– HORIBA có điểm mạnh trong khả năng đo ở dải submicron với nhiều tính năng mới.

Đặc điểm:
– LA-960 được nâng cấp từ thiết bị đo phân bố kích thước hạt với độ chính xác và độ tin cậy cao nhất HORIBA Partica LA-950V2.
– Công nghệ mới nhất, hiệu quả nhất.
– Dải đo rộng: 0.01 – 5000 micron (phép đo phân tán ướt lên tới 3000 micron).
– Sử dụng các thuật toán đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng về độ chính xác độ phân giải.
– Khả năng đo kích thước nhỏ nhất; mẫu chuẩn kích thước 20nm.
– Vận hành rất nhanh; 60 giây để hoàn thành từ bơm chất phân tán, phân tích cho đến rửa máy. Tự động căn chỉnh hệ quang ngay lập tức trước khi đo.
– Phụ kiện đa dạng cho nhiều mục đích khác nhau & lắp đặt đơn giản; Phương pháp đo khô đo trực tiếp mẫu bột, Tự động hoàn toàn, Lượng mẫu nhỏ, Cho phép đo vật liệu có độ đậm đặc, tỷ trọng cao.

Các thông số kỹ thuật:
– Phương pháp đo: Tán xạ Mie.
– Dải đo: 0.01 μm tới 5000 μm.
– Độ chính xác được bảo đảm tại ±0.6%.
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO13320.
– Hỗ trợ truy xuất nguồn gốc
– Thời gian đo: 1 phút từ khi phân tán mẫu, đo, rửa.
– Hệ thống lấy mẫu:
+ Lượng mẫu yêu cầu: 10 mg tới 5 g (Phụ thuộc vật liệu mẫu)
+ Thể tích phân tán: 180 mL tới 250 mL (Sử dụng Flow Cell)
+ Độ nhớt: Dưới 10 mPa.s
– Hệ thống quang:
+ Nguồn sáng: Laser Diode 650 nm công suất 5.0 mW
+ Light Emitting Diode (LED) 405 nm công suất 3.0 mW
+ Detectors: Silicon Photo Diode
– Hệ thống tuần hoàn:
+ Đầu dò siêu âm: Tần số 20 kHz 7 mức lựa chọn.
+ Bơm tuần hoàn: 15 mức lựa chọn.
+ Khuấy: 15  mức lựa chọn.
+ Flow/Fraction Cell: Thủy tinh Tempax.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang

Advertisement

MÁY PHÂN TÍCH KÍCH THƯỚC HẠT TÁN XẠ LASER LA 300

Xuất xứ: Horiba – Nhật 

Model: LA 300

Horiba-LA300

Giới thiệu chung:
– Dải đo phù hợp với hầu hết các ứng dụng của người sử dụng với hiệu suất cao tương ứng hầu hết các hệ thống.
– Với thiết kế quang học tiên tiến cùng thuật toán cung cấp kết quả phân tích nhanh trong vòng 20 giây, với độ chính xác cao.
– LA 300 sử dụng phần mềm đầy đủ các tính năng tương tự các máy phân tích dòng LA khác.
– Kích thước gọn nhẹ, thuận tiện di chuyển, vận chuyển từ nơi này sang nơi khác hoặc có thể kiểm tra mẫu tại hiện trường.
– Dễ sử dụng bởi các tùy chọn được thiết kế tự động hóa, phân tích mẫu chỉ với 1 nút bấm.

Các thông số kỹ thuật:
– Phướng pháp đo: Tán xạ Laser.
– Dải đo: 0.1-600 µm
– Thời gian đo: 2 phút từ khi đưa mẫu vào đến khi có kết quả đo, có thể điều chỉnh theo từng giây.
– Lượng mẫu: 10 mg -> 1g mỗi phép đo, Flow Cell dung tích 300 ml tùy từng loại mẫu.
– Thời gian siêu âm: 0 – 30 phút, bước chỉnh 1.0 giây (15W, 28KHz).
– Tốc độ tuần hoàn: 0 – 5,500 ml/phút (trường hợp nước cất), và lựa chọn 15 bước.
– Nguồn điện: Một pha 50/60 Hz, 100/120/230 VAC, 150 VA
– Cáp nối: RS-232C
– Môi trường vận hành: 15 ºC tới 35 ºC, độ ẩm tương đối <85%, không ngưng tụ
– Đạt tiêu chuẩn ISO 13320-1.
-Thiết bị tuân theo ASTM C1070-01, ASTM B822-02 và ASTM D4464-00
– Kích thước (WxDxH): 296x420x320 mm
– Khối lượng: 25 kg

Cấu hình máy tính kết nối với máy LA 300:
– Hệ điều hành: Microsoft Windows XP Professional
– Pentium Core2 Duo Processor
– 512 Mb DDR RAM
– 120 Gb Hard Disk Drive, 1.44 MB Floppy Disk Drive
– DVD/CD-RW,
– Ít nhất 1 cổng DB-9 RS-232
– Màn hình LCD, Máy in màu


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang

MÁY ĐO COND / RESISTIVITY / SALINITY / TDS ĐỂ BÀN

Model: DS-72

Code: DS-72A-S

Xuất xứ: Horiba – Nhật

Horiba - F-72

Ứng dụng: Đo COND, Điện trở suất, Độ mặn, TDS, Nhiệt độ (oC)

Các thông số kỹ thuật:

– Đo nhiệt độ:

  • Thang đo: 0.0 đến 100 oC
  • Độ phân giải: 0.1 oC
  • Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số

– Đo độ dẫn điện (COND):

  • Thang đo: 0.000 mS/m đến 19.99 S/m – 0.0 µS/m đến 1.999 S/m – 0.00 mS/m đến 199.9 S/m
  • Độ phân giải: 0.05% toàn thang đo
  • Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang đo ± 1chữ số

– Đo độ mặn (Salinity):

  • Thang đo: 0.000 đến 8.000% – 0.00 đến 80.00 PPT
  • Độ phân giải: 0.01 PPT/ 0.001%

– Điện trở suất (Resistivity):

  • Thang đo: 0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m – 0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m – 0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
  • Độ phân giải: 0.05% F.S
  • Độ lặp lại: ±0.5% F.S ± 1chữ số

– Đo TDS:

  • Thang đo: 0.01 mg/L đến 1000 g/L
  • Độ phân giải: 0.01 mg/L

– Đặc điểm:

  • Đầu vào: 1 kênh
  • Cổng kết nối: USB ngoại vị, USB host, RS-232C
  • Analog output
  • Bộ nhớ dữ liệu: 2000 dữ liệu
  • Tìm kiếm dữ liệu
  • Màn hình hiển thị: LCD với màn hình cảm ứng điện dung
  • Hiện thị ngôn ngữ: Nhật/ Anh/ Trung Quốc/ Hàn Quốc

– Chức năng:

  • Chuyển hướng màn hình
  • Hướng dẫn người sử dụng
  • Biểu đồ hiển thị
  • Kết nối với máy in (GLP / GMP)
  • Chức năng chỉnh in ấn
  • Bù nhiệt (tự động / bằng tay)
  • Autohold function
  • Autohold setting
  • Chức năng ổn định (pH / ion)
  • Cài đặt password
  • Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC
  • Nguồn điện: AC adapter 100-240 V / 50-60 Hz
  • Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 700 g

Cung cấp bao gồm: Máy chính, Giá đỡ điện cực, Điện cực conductivity thủy tinh (code: 3552-10D), Dung dịch chuẩn conductivity 84µS / 1413µS / 12.88mS / 111.9mS, Nguồn và Hướng dẫn sử dụng.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang

MÁY ĐO PH / ORP / ION ĐỂ BÀN

Model: F-73

Code: F-73A-S

Xuất xứ: Horiba – Nhật

Horiba - F-72

Ứng dụng: Đo pH, mV, Ion, Nhiệt độ (oC)

Các thông số kỹ thuật:

– Đo pH:

  • Khoảng đo: 000 đến 14.000 pH
  • Hiện thị thang đo: -2.000 đến 20.000 pH
  • Độ phân giải: 0.01/ 0.001 pH
  • Độ lặp lại: ±0.001pH ± 1chữ số
  • Hiệu chuẩn: 5 điểm

– Đo mV (ORP):

  • Thang đo: ±1999.9 mV
  • Độ phân giải: 0.1 mV
  • Độ lặp lại: ±0.1mV ± 1 chữ số

– Đo nhiệt độ:

  • Thang đo: 0.0 đến 100.0 oC
  • Độ phân giải: 0.1oC
  • Độ lặp lại: ±0.1 oC ±1 chữ số

– Đo ION:

  • Thang đo: 0.00 µg/L đến 999 g/L (mol/L)
  • Độ phân giải: Giá trị 3 chữ số
  • Độ lặp lại: ±0.5% F.S ± 1chữ số
  • Hiệu chuẩn: 5 điểm

– Đặc điểm:

  • Đầu vào: 2 kênh
  • Cổng kết nối: USB ngoại vị, USB host, RS-232C
  • Analog output
  • Bộ nhớ dữ liệu: 2000 dữ liệu
  • Tìm kiếm dữ liệu
  • Màn hình hiển thị: LCD với màn hình cảm ứng điện dung
  • Hiện thị ngôn ngữ: Nhật/ Anh/ Trung Quốc/ Hàn Quốc

– Chức năng:

  • Chuyển hướng màn hình
  • Hướng dẫn người sử dụng
  • Kết nối với máy in (GLP / GMP)
  • Chức năng chỉnh in ấn
  • Bù nhiệt (tự động / bằng tay)
  • Autohold function
  • Autohold setting
  • Chức năng ổn định (pH /  ion)
  • Cài đặt password
  • Môi trường hoạt động: 0 đến 45 oC
  • Nguồn điện: AC adapter 100-240 V / 50-60 Hz
  • Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 700 g

Cung cấp bao gồm: Máy chính, Giá đỡ điện cực, Điện cực thủy tinh pH 3 trong 1 (code: 9615-10D), Dung dịch chuẩn pH4/7/10 & Dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl, Nguồn và Hướng dẫn sử dụng.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang

MÁY ĐO PH / ORP / ION ĐỂ BÀN

Model: F-72

Code: F-72A-S

Xuất xứ: Horiba – Nhật

Horiba - F-72

Ứng dụng: Đo pH, mV, Ion và Nhiệt độ (oC)

Các thông số kỹ thuật:

– Đo pH:

  • Khoảng đo: 0.000 đến 14.000 pH
  • Hiển thị thang đo: -2.000 đến 20.000 pHĐộ phân giải: 0.01/ 0.001 pH
  • Độ lặp lại: ±0.001 pH ±1chữ số
  • Hiệu chuẩn: 5 điểm

– Đo mV (ORP):

  • Thang đo: ±1999.9 mV
  • Độ phân giải: 0.1 mV
  • Độ lặp lại: ±0.1 mV ± 1 chữ số

– Đo nhiệt độ:

  • Thang đo: 0.0 đến 100.0 oC
  • Độ phân giải: 0.1 oC
  • Độ lặp lại: ±0.1 oC ± 1 chữ số

– Đo ION:

  • Thang đo: 0.00 µg/L đến 999 g/L (mol/L)
  • Độ phân giải: Giá trị số 3 chữ số
  • Độ lặp lại: ±0.5% F.S ± 1chữ số
  • Hiệu chuẩn: 5 điểm

– Đặc điểm:

  • Đầu vào: 1 kênh
  • Cổng kết nối: USB ngoại vị, USB host, RS-232C
  • Analog output
  • Bộ nhớ dữ liệu: 2000 dữ liệu
  • Tìm kiếm dữ liệu
  • Màn hình hiển thị: LCD với màn hình cảm ứng điện dung
  • Hiện thị ngôn ngữ: Nhật/ Anh/ Trung Quốc/ Hàn Quốc

– Chức năng:

  • Chuyển hướng màn hình
  • Hướng dẫn người sử dụng
  • Biểu đồ hiển thị
  • Kết nối với máy in (GLP/GMP)
  • Chức năng chỉnh in ấn
  • Bù nhiệt (tự động / bằng tay)
  • Autohold function
  • Autohold setting
  • Chức năng ổn định (pH / Ion)
  • Cài đặt password
  • Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC
  • Nguồn điện: AC adapter 100-240 V / 50-60Hz
  • Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 700 g

Cung cấp bao gồm: Máy chính, Giá đỡ điện cực, Điện cực thủy tinh pH 3 trong 1 (code: 9615-10D), Dung dịch chuẩn pH4/7/10 & Dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl, Nguồn và Hướng dẫn sử dụng.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang

MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU ĐỂ BÀN

Model: F-74BW

Code: F-74BW-A-S

Horiba - F-71A-S

Ứng dụng: Đo pH, ORP, Ion. COND, Điện trở suất, Độ mặn, TDS, Nhiệt độ (oC)

Các thông số kỹ thuật:

– Đo pH:

  • Khoảng đo: 000 đến 14.000 pH
  • Hiển thị thang đo: -2.000 đến 19.999 pH
  • Độ phân giải: 0.001 pH
  • Độ lặp lại: ±0.005 pH ±1 chữ số
  • Hiệu chuẩn: 5 điểm pH

– Đo mV (ORP):

  • Thang đo: ±1999.9 mV
  • Độ phân giải: 0.1 mV
  • Độ lặp lại: ±0.1mV ±1 chữ số

– Đo nhiệt độ:

  • Thang đo: 0.0 đến 100oC
  • Độ phân giải: 0.1oC
  • Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số

– Đo ION:

  • Thang đo: 0.00 µg/L đến 999 g/L (mol/L)
  • Độ phân giải: Giá trị số 3 chữ số
  • Độ lặp lại: ±0.5% F.S ± 1chữ số
  • Hiệu chuẩn: 5 điểm

– Đo độ dẫn điện (COND):

  • Thang đo: 0.000 mS/m đến 19.99 S/m – 0.0 µS/m đến 1.999 S/m – 0.00 mS/m đến 199.9 S/m
  • Độ phân giải: 0.05% toàn thang đo
  • Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang đo ±1chữ số

– Đo độ mặn (Salinity):

  • Thang đo: 0.000 đến 8.000% – 0.00 đến 80.00 PPT
  • Độ phân giải: 0.01 PPT (0.001%)

– Điện trở suất (Resistivity):

  • Thang đo: 0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m – 0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m – 0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
  • Độ phân giải: 0.05% F.S
  • Độ lặp lại: ±0.5% F.S±1chữ số

– Đo TDS:

  • Thang đo: 0.01mg/L đến 100g/L
  • Độ phân giải: 0.01 mg/L

– Đặc điểm:

  • Đầu vào: 2 kênh
  • Cổng kết nối: USB ngoại vị, RS-232C
  • Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
  • Màn hình: Hiển thị LCD, hiển thị kép

– Chức năng:

  • Kết nối với máy in (GLP/GMP)
  • Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
  • Autohold function
  • Cài đặt password
  • Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC
  • Nguồn điện: AC adapter 100-240 V/ 50-60Hz
  • Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
  • Trọng lượng: khoảng 500 g

Cung cấp bao gồm: Máy chính, Giá đỡ điện cực, điện cực pH thủy tinh 3 trong 1 (code: 9615-10D), dung dịch chuẩnpH4/7/10 & dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl, điện cực conductivity thủy tinh (code: 3552-10D), dung dịch chuẩn conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS, nguồn và hướng dẫn sử dụng.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang

MÁY ĐO COND / RESISTIVITY / SALINITY / TDS ĐỂ BÀN

Model: DS-71

Code: DS-71A-S

Xuất xứ: Horiba – Nhật

Horiba - DS-71A-S

Ứng dụng: Đo COND, Điện trở suất, Độ mặn, TDS và Nhiệt độ (oC)

Các thông số kỹ thuật:

– Đo nhiệt độ:

  • Thang đo: 0.0 đến 100 oC
  • Độ phân giải: 0.1 oC
  • Độ lặp lại: ±0.1 oC ±1 chữ số

– Đo độ dẫn điện (COND):

  • Thang đo: 0.000 mS/m đến 19.99 S/m – 0.0 µS/m đến 1.999 S/m – 0.00 mS/m đến 199.9 S/m
  • Độ phân giải: 0.05% toàn thang đo
  • Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang đo ±1chữ số

– Đo độ mặn (Salinity):

  • Thang đo: 0.000 đến 8.000% – 0.00 đến 80.00 PPT
  • Độ phân giải: 0.01 PPT/ 0.001%

– Điện trở suất (Resistivity):

  • Thang đo:0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m – 0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m – 0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
  • Độ phân giải: 0.05% F.S
  • Độ lặp lại: ±0.5% F.S ± 1chữ số

– Đo TDS:

  • Thang đo: 0.01 mg/L đến 100 g/L
  • Độ phân giải: 0.01 mg/L

– Đặc điểm:

  • Đầu vào: 1 kênh
  • Cổng kết nối: USB ngoại vi, RS-232C
  • Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
  • Màn hình hiển thị: LCD

– Chức năng:

  • Kết nối với máy in (GLP/GMP)
  • Bù nhiệt (tự động / bằng tay)
  • Autohold function
  • Cài đặt password
  • Môi trường hoạt động: 0 đến 45 oC
  • Nguồn điện: AC adapter 100-240 V / 50-60Hz
  • Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 500 g

Cung cấp bao gồm: Máy chính, GIá đỡ điện cực, Điện cực conductivity thủy tinh (code: 3552-10D), Dung dịch chuẩn conductivity 84µS / 1413µS / 12.88mS / 111.9mS, Nguồn và Hướng dẫn sử dụng.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trangg

MÁY ĐO PH ĐỂ BÀN

Model: F-71

Code: F-71A-S

Xuất xứ: Horiba – Nhật

Horiba - F-71A-S

Ứng dụng: Đo pH / mV / Nhiệt độ (oC)

Các thông số kỹ thuật:

– Đo pH:

  • Khoảng đo: 000 đến 14.000 pH
  • Hiện thị thang đo: -2.000 đến 19.999 pH
  • Độ phân giải: 0.001 pH
  • Độ lặp lại: ±0.005 pH ±1 chữ số
  • Hiệu chuẩn: 5 điểm pH

– Đo mV (ORP):

  • Thang đo: ±1999.9 mV
  • Độ phân giải: 0.1 mV
  • Độ lặp lại: ±0.1mV ±1 chữ số

– Đo nhiệt độ:

  • Thang đo: 0.0 đến 100.0 oC
  • Độ phân giải: 0.1 oC
  • Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số

– Đặc điểm:

  • Đầu vào: 1 kênh
  • Cổng kết nối: USB ngoại vi, RS-232C
  • Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
  • Màn hình hiển thị: LCD

– Chức năng:

  • Kết nối với máy in (GLP/GMP)
  • Bù nhiệt (tự động / bằng tay)
  • Autohold function
  • Cài đặt password
  • Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC
  • Nguồn điện: AC adapter 100-240 V / 50-60Hz
  • Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 500 g

Cung cấp bao gồm: Máy chính, Giá đỡ điện cực, Điện cực thủy tinh pH 3 trong 1 (code: 9615-10D), Dung dịch chuẩn pH4/7/10 & Dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl, Nguồn và Hướng dẫn sử dụng.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang


MÁY ĐO DO CẦM TAY

Model: OM-71

Code: OM-71-2A-K

Xuất xứ: Horiba – Nhật

Horiba - OM-71-2A-K

Ứng dụng: Đo DO, Nhiệt độ (oC)

Các thông số kỹ thuật:

– Đo nhiệt độ:

  • Thang đo: 0.0 đến 100oC
  • Độ phân giải: 0.1oC
  • Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số

– Đo DO:

  • Thang đo: 0.00 đến 20.00 mg/L
  • Độ phân giải: 0.01 mg/L
  • Độ lặp lại: ±0.1 mg/L ± 1chữ số
  • Bù nhiệt: 0 dến 40oC

– DO bão hòa:

  • Thang đo: 0.0 đến 200.0%
  • Độ phân giải: 0.1%

– Đặc điểm:

  • Màn hình hiển thị: LCD
  • Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dữ liệu
  • Có khả năng bù nhiệt
  • Tự động tắt màn hình khi không sử dụng
  • Cấp độ bảo vệ: IP67 chống nước và chống bụi
  • Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
  • Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/ 50-60Hz
  • Tuổi thọ pin: Khoảng 500 giờ
  • Kích thước: 67x28x170 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 270g

Cung cấp bao gồm: Máy chính, Pin, Điện cực DO với cable 2m (code: 9551-20D), Vali đựng máy , Hướng dẫn sử dụng.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang

MÁY ĐO COND / RESISTIVITY / SALINITY/ TDS CẦM TAY

Model: ES-71

Code: ES-71A-K

Xuất xứ: Horiba – Nhật

Horiba - D71

Ứng dụng: Đo COND, Điện trở, Độ mặn, TDS và Nhiệt độ (oC)

Các thông số kỹ thuật:

– Đo nhiệt độ:

  • Thang đo: 0.0 đến 100oC
  • Độ phân giải: 0.1oC
  • Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số

– Đo độ dẫn điện (COND):

  • Thang đo: 0.0 µS/m đến 200.0 S/m
  • Độ phân giải: 0.05% F.S
  • Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số

– Đo độ mặn (Salinity):       

  • Thang đo: 0.00 đến 4.00% (0.0 đến 40.0 PPT)
  • Độ phân giải: 0.01%/ 0.1PPT

– Điện trở suất (Resistivity):

  • Thang đo: 0.000 Ω.m đến 2.000 MΩ.m
  • Độ phân giải: 0.05% F.S
  • ±0.5% F.S ± 1 chữ số

– Đo TDS:

  • Thang đo: 0.01 mg/L đến 100 g/L
  • Độ phân giải: 0.01 mg/L

– Đặc điểm:

  • Màn hình hiển thị: LCD
  • Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dữ liệu
  • Có khả năng bù nhiệt
  • Tự động tắt màn hình khi không sử dụng
  • Cấp độ bảo vệ: IP67 chống nước và chống bụi
  • Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
  • Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/ 50-60Hz
  • Tuổi thọ pin: Khoảng 200 giờ
  • Kích thước: 67x28x170 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 270g

Cung cấp bao gồm: Máy chính, Pin, Điện cực đo độ dẫn điện (code: 9382-10D), Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 84µS / 1413µS / 12.88mS / 111.9mS, Vali đựng máy, Hướng dẫn sử dụng.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang