BÚT ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN (CONDUCTIVITY)

B-771

Model: EC11 / EC22 / EC33

Xuất xứ: Horiba – Nhật

Ứng  dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film

Nguyên lý đo: lưỡng cực 2AC

Các thông số kỹ thuật:

Model EC 11 EC 22 EC 33
Nguyên lý đo Lưỡng cực 2AC
Thể tích mẫu đo nhỏ 0.12 ml hoặc hơn
Khoảng đo 0 đến 199 µS/cm

200 đến 1999 µS/cm

2.00 đến 19.99 mS/cm

0 đến 199 µS/cm

200 đến 1999 µS/cm

2.00 đến 19.99 mS/cm

20.0 đến 199.9 mS/cm

0 đến 199 µS/cm

200 đến 1999 µS/cm

2.00 đến 19.99 mS/cm

20.0 đến 199.9 mS/cm

Độ phân giải 0 đến 199µS/cm: 1µS/cm

200 – 1999µS/cm: 1µS/cm

2.00-19.99mS/cm: 0.01mS/cm

0 – 199 µS/cm: 1µS/cm

200 – 1999 µS/cm: 1µS/cm

2.00-19.99mS/cm: 0.01mS/cm

20.0 – 199.9mS/cm: 0.1mS/cm

0 – 199 µS/cm:1µS/cm

200 – 1999µS/cm: 1µS/cm

2.00-19.99mS/cm: 0.01mS/cm

20.0 – 199.9mS/cm: 0.1mS/cm

Hiệu chuẩn 2 điểm, tiêu chuẩn TDS Factor (0.4 đến 1.0)/EN 27888/442/NaCl 3 điểm, tiêu chuẩn TDS Factor (0.4 đến 1.0)/EN 27888/442/NaCl 3 điểm, tiêu chuẩn TDS Factor (0.4 đến 1.0)/EN 27888/442/NaCl
Độ chính xác ±2% thang đo
Tiêu chuẩn chống nước, chống bụi IP67
Chức năng Bù nhiệt

Auto Hold

Auto Stable

Tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng

Hiển thị Màn hình số LCD
Môi trường hoạt động 5 đến 40 0C, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
Nguồn Pin CR2032x2
Tuổi thọ pin Khoảng 400 giờ sử dụng
Chất liệu ABS eboxy chống ăn mòn
Kích thước 164x29x20 mm
Trọng lượng Khoảng 50 g
  • Model EC 33: Đo được thêm TDS

– Khoảng đo: đến 99.9 ppm / 100 đến 999 ppm / 1000 đến 9990 ppm

– Độ phẩn giải: 0.1 ppm; 1ppm; 10 ppm

– Độ chính xác: ±2% thang đo

Cung cấp bao gồm: Máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (1413 µS/cm, 12.88mS/cm), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang

Advertisement

BÚT ĐO PH

bbb91a3dea

Model: pH11 / pH22 / pH33

Xuất xứ: Horiba – Nhật

Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film

Nguyên lý đo: Phương pháp  điện cực

Model pH 11     pH 22 pH 33
Nguyên lý đo Phương pháp điện cực
Thể tích mẫu đo nhỏ 0.1 ml hoặc hơn
Khoảng đo 0 đến 14 pH
Độ phân giải 0.1 pH 0.01 pH 0.01 pH
Hiệu chuẩn 2 điểm, tiêu chuẩn USA/NIST 3 điểm, tiêu chuẩn USA/NIST 5 điểm, tiêu chuẩn USA/NIST
Độ chính xác ± 0.1 pH ±0.01 pH ±0.01 pH
Tiêu chuẩn chống nước, chống bụi IP67
Chức năng Bù nhiệt

Auto Hold

Auto Stable

Tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng

Hiển thị Màn hình số LCD
Môi trường hoạt động 5 đến 40 0C, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
Nguồn Pin CR2032x2
Tuổi thọ pin Khoảng 400 giờ sử dụng
Chất liệu ABS eboxy chống ăn mòn
Kích thước 164x29x20 mm
Trọng lượng Khoảng 50 g

Cung cấp bao gồm: Máy chính, 2 pin, dung dịch chuẩn (pH4 & pH 7/14ml), pipette lấy mẫu, hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.


MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang