Model: EC11 / EC22 / EC33
Xuất xứ: Horiba – Nhật
Ứng dụng: Đo các mẫu lỏng, rắn, bột, giấy, dệt nhuộm và film
Nguyên lý đo: lưỡng cực 2AC
Các thông số kỹ thuật:
Model | EC 11 | EC 22 | EC 33 |
Nguyên lý đo | Lưỡng cực 2AC | ||
Thể tích mẫu đo nhỏ | 0.12 ml hoặc hơn | ||
Khoảng đo | 0 đến 199 µS/cm
200 đến 1999 µS/cm 2.00 đến 19.99 mS/cm |
0 đến 199 µS/cm
200 đến 1999 µS/cm 2.00 đến 19.99 mS/cm 20.0 đến 199.9 mS/cm |
0 đến 199 µS/cm
200 đến 1999 µS/cm 2.00 đến 19.99 mS/cm 20.0 đến 199.9 mS/cm |
Độ phân giải | 0 đến 199µS/cm: 1µS/cm
200 – 1999µS/cm: 1µS/cm 2.00-19.99mS/cm: 0.01mS/cm |
0 – 199 µS/cm: 1µS/cm
200 – 1999 µS/cm: 1µS/cm 2.00-19.99mS/cm: 0.01mS/cm 20.0 – 199.9mS/cm: 0.1mS/cm |
0 – 199 µS/cm:1µS/cm
200 – 1999µS/cm: 1µS/cm 2.00-19.99mS/cm: 0.01mS/cm 20.0 – 199.9mS/cm: 0.1mS/cm |
Hiệu chuẩn | 2 điểm, tiêu chuẩn TDS Factor (0.4 đến 1.0)/EN 27888/442/NaCl | 3 điểm, tiêu chuẩn TDS Factor (0.4 đến 1.0)/EN 27888/442/NaCl | 3 điểm, tiêu chuẩn TDS Factor (0.4 đến 1.0)/EN 27888/442/NaCl |
Độ chính xác | ±2% thang đo | ||
Tiêu chuẩn chống nước, chống bụi | IP67 | ||
Chức năng | Bù nhiệt
Auto Hold Auto Stable Tự động tắt nguồn sau 30 phút không sử dụng |
||
Hiển thị | Màn hình số LCD | ||
Môi trường hoạt động | 5 đến 40 0C, độ ẩm 85% (không ngưng tụ) | ||
Nguồn | Pin CR2032x2 | ||
Tuổi thọ pin | Khoảng 400 giờ sử dụng | ||
Chất liệu | ABS eboxy chống ăn mòn | ||
Kích thước | 164x29x20 mm | ||
Trọng lượng | Khoảng 50 g |
- Model EC 33: Đo được thêm TDS
– Khoảng đo: đến 99.9 ppm / 100 đến 999 ppm / 1000 đến 9990 ppm
– Độ phẩn giải: 0.1 ppm; 1ppm; 10 ppm
– Độ chính xác: ±2% thang đo
Cung cấp bao gồm: Máy chính, 2 pin, pipette lấy mẫu, dung dịch chuẩn (1413 µS/cm, 12.88mS/cm), hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Khiết Du – ĐT: 01677 480 788
Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
Điện Thoại: (84) 8 6262 2862 (Exit 104)
Fax: (84) 8 6262 2860
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: tkdu.hienlong@gmail.com
Skype: du.trang